BÁO CÁO TIẾN ĐỘ LẤY NƯỚC LÀM ĐẤT, GIEO CẤY VỤ CHIÊM XUÂN 2017-2018 ĐẾN NGÀY 03/02/2018 |
|||||||||||||
STT |
Huyện, thành, thị |
Kế hoạch gieo cấy lúa Chiêm Xuân (ha) |
DT đất đã cày (ha) |
DT đất đã bừa (ha) |
DT đã lấy đủ nước (đến ngày 03/02) |
Tỷ lệ DT đã lấy đủ nước đến ngày 03/02 (%) |
DT lúa đã cấy (ha) |
Diện tích khó khăn về nước (ha) |
Ghi chú |
||||
Tổng DT |
DT hạn có thể khắc phục được (ha) |
DT hạn chuyển màu |
DT hạn khó khắc phục |
||||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
|
1 |
Thành phố Việt Trì |
1,370 |
1,200 |
1,233 |
1,233 |
90.0% |
597 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Thị xã Phú Thọ |
1,010 |
994 |
994 |
994 |
98.4% |
354 |
|
|
|
|
|
|
3 |
Huyện Đoan Hùng |
3,500 |
3,402 |
3,400 |
3,400 |
97.1% |
968 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Huyện Hạ Hoà |
4,060 |
4,000 |
4,000 |
4,000 |
98.5% |
1,669 |
|
|
|
|
|
|
5 |
Huyện Thanh Ba |
3,300 |
3,300 |
3,232 |
3,295 |
99.8% |
1,600 |
|
|
|
|
|
|
6 |
Huyện Phù Ninh |
2,500 |
2,487 |
2,487 |
2,487 |
99.5% |
1,600 |
|
|
|
|
|
|
7 |
Huyện Yên Lập |
2,700 |
2,510 |
2,510 |
2,550 |
94.4% |
1,865 |
|
|
|
|
|
|
8 |
Huyện Cẩm Khê |
4,240.0 |
4,045 |
4,028 |
4,028 |
95.0% |
450 |
|
|
|
|
|
|
9 |
Huyện Tam Nông |
2,650 |
2,550 |
2,477 |
2,477 |
93.5% |
793 |
|
|
|
|
|
|
10 |
Huyện Lâm Thao |
3,300 |
3,028 |
2,896 |
2,896 |
87.8% |
1,957 |
|
|
|
|
|
|
11 |
Huyện Thanh Sơn |
3,300 |
3,300 |
3,105 |
3,105 |
94.1% |
347 |
|
|
|
|
|
|
12 |
Huyện Thanh Thủy |
2,470 |
2,470 |
2,470 |
2,205 |
89.3% |
1,925 |
|
|
|
|
|
|
13 |
Huyện Tân Sơn |
2,100.0 |
2,088 |
1,645 |
2,065 |
98.3% |
5 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
36,500 |
35,373 |
34,477 |
34,735 |
95.2% |
14,130 |
|
|
|
|
|